Chuyển đổi STS12 (tín hiệu) sang megabit/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)] sang đơn vị megabit/giây [Mb/s]
STS12 (tín hiệu)
Định nghĩa:
megabit/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi STS12 (tín hiệu) sang megabit/giây
STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)] | megabit/giây [Mb/s] |
---|---|
0.01 STS12 (signal) | 5.93 Mb/s |
0.10 STS12 (signal) | 59.33 Mb/s |
1 STS12 (signal) | 593.26 Mb/s |
2 STS12 (signal) | 1187 Mb/s |
3 STS12 (signal) | 1780 Mb/s |
5 STS12 (signal) | 2966 Mb/s |
10 STS12 (signal) | 5933 Mb/s |
20 STS12 (signal) | 11865 Mb/s |
50 STS12 (signal) | 29663 Mb/s |
100 STS12 (signal) | 59326 Mb/s |
1000 STS12 (signal) | 593262 Mb/s |
Cách chuyển đổi STS12 (tín hiệu) sang megabit/giây
1 STS12 (signal) = 593.26 Mb/s
1 Mb/s = 0.001686 STS12 (signal)
Ví dụ
Convert 15 STS12 (signal) to Mb/s:
15 STS12 (signal) = 15 × 593.26 Mb/s = 8899 Mb/s