Chuyển đổi STS12 (tín hiệu) sang kilobyte/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)] sang đơn vị kilobyte/giây [kB/s]
STS12 (tín hiệu)
Định nghĩa:
kilobyte/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi STS12 (tín hiệu) sang kilobyte/giây
STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)] | kilobyte/giây [kB/s] |
---|---|
0.01 STS12 (signal) | 759.38 kB/s |
0.10 STS12 (signal) | 7594 kB/s |
1 STS12 (signal) | 75938 kB/s |
2 STS12 (signal) | 151875 kB/s |
3 STS12 (signal) | 227812 kB/s |
5 STS12 (signal) | 379688 kB/s |
10 STS12 (signal) | 759375 kB/s |
20 STS12 (signal) | 1518750 kB/s |
50 STS12 (signal) | 3796875 kB/s |
100 STS12 (signal) | 7593750 kB/s |
1000 STS12 (signal) | 75937500 kB/s |
Cách chuyển đổi STS12 (tín hiệu) sang kilobyte/giây
1 STS12 (signal) = 75938 kB/s
1 kB/s = 0.000013 STS12 (signal)
Ví dụ
Convert 15 STS12 (signal) to kB/s:
15 STS12 (signal) = 15 × 75938 kB/s = 1139062 kB/s