Chuyển đổi STS12 (tín hiệu) sang SCSI (Đồng bộ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)] sang đơn vị SCSI (Đồng bộ) [SCSI (Sync)]
STS12 (tín hiệu)
Định nghĩa:
SCSI (Đồng bộ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi STS12 (tín hiệu) sang SCSI (Đồng bộ)
STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)] | SCSI (Đồng bộ) [SCSI (Sync)] |
---|---|
0.01 STS12 (signal) | 0.1555 SCSI (Sync) |
0.10 STS12 (signal) | 1.56 SCSI (Sync) |
1 STS12 (signal) | 15.55 SCSI (Sync) |
2 STS12 (signal) | 31.10 SCSI (Sync) |
3 STS12 (signal) | 46.66 SCSI (Sync) |
5 STS12 (signal) | 77.76 SCSI (Sync) |
10 STS12 (signal) | 155.52 SCSI (Sync) |
20 STS12 (signal) | 311.04 SCSI (Sync) |
50 STS12 (signal) | 777.60 SCSI (Sync) |
100 STS12 (signal) | 1555 SCSI (Sync) |
1000 STS12 (signal) | 15552 SCSI (Sync) |
Cách chuyển đổi STS12 (tín hiệu) sang SCSI (Đồng bộ)
1 STS12 (signal) = 15.55 SCSI (Sync)
1 SCSI (Sync) = 0.064300 STS12 (signal)
Ví dụ
Convert 15 STS12 (signal) to SCSI (Sync):
15 STS12 (signal) = 15 × 15.55 SCSI (Sync) = 233.28 SCSI (Sync)