Chuyển đổi STS12 (tín hiệu) sang T4 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)] sang đơn vị T4 (tín hiệu) [T4 (signal)]
STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]
T4 (tín hiệu) [T4 (signal)]

STS12 (tín hiệu)

Định nghĩa:

T4 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS12 (tín hiệu) sang T4 (tín hiệu)

STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)] T4 (tín hiệu) [T4 (signal)]
0.01 STS12 (signal) 0.0227 T4 (signal)
0.10 STS12 (signal) 0.2269 T4 (signal)
1 STS12 (signal) 2.27 T4 (signal)
2 STS12 (signal) 4.54 T4 (signal)
3 STS12 (signal) 6.81 T4 (signal)
5 STS12 (signal) 11.34 T4 (signal)
10 STS12 (signal) 22.69 T4 (signal)
20 STS12 (signal) 45.38 T4 (signal)
50 STS12 (signal) 113.45 T4 (signal)
100 STS12 (signal) 226.89 T4 (signal)
1000 STS12 (signal) 2269 T4 (signal)

Cách chuyển đổi STS12 (tín hiệu) sang T4 (tín hiệu)

1 STS12 (signal) = 2.27 T4 (signal)

1 T4 (signal) = 0.440741 STS12 (signal)

Ví dụ

Convert 15 STS12 (signal) to T4 (signal):
15 STS12 (signal) = 15 × 2.27 T4 (signal) = 34.03 T4 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS12 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác