Chuyển đổi STS12 (tín hiệu) sang SCSI (Fast Ultra Wide)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)] sang đơn vị SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)]
STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]
SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)]

STS12 (tín hiệu)

Định nghĩa:

SCSI (Fast Ultra Wide)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS12 (tín hiệu) sang SCSI (Fast Ultra Wide)

STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)] SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)]
0.01 STS12 (signal) 0.0194 Wide)
0.10 STS12 (signal) 0.1944 Wide)
1 STS12 (signal) 1.94 Wide)
2 STS12 (signal) 3.89 Wide)
3 STS12 (signal) 5.83 Wide)
5 STS12 (signal) 9.72 Wide)
10 STS12 (signal) 19.44 Wide)
20 STS12 (signal) 38.88 Wide)
50 STS12 (signal) 97.20 Wide)
100 STS12 (signal) 194.40 Wide)
1000 STS12 (signal) 1944 Wide)

Cách chuyển đổi STS12 (tín hiệu) sang SCSI (Fast Ultra Wide)

1 STS12 (signal) = 1.94 Wide)

1 Wide) = 0.514403 STS12 (signal)

Ví dụ

Convert 15 STS12 (signal) to Wide):
15 STS12 (signal) = 15 × 1.94 Wide) = 29.16 Wide)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS12 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác