Chuyển đổi STS12 (tín hiệu) sang STS3c (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)] sang đơn vị STS3c (tín hiệu) [STS3c (signal)]
STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]
STS3c (tín hiệu) [STS3c (signal)]

STS12 (tín hiệu)

Định nghĩa:

STS3c (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS12 (tín hiệu) sang STS3c (tín hiệu)

STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)] STS3c (tín hiệu) [STS3c (signal)]
0.01 STS12 (signal) 0.0400 STS3c (signal)
0.10 STS12 (signal) 0.4000 STS3c (signal)
1 STS12 (signal) 4.00 STS3c (signal)
2 STS12 (signal) 8.00 STS3c (signal)
3 STS12 (signal) 12.00 STS3c (signal)
5 STS12 (signal) 20.00 STS3c (signal)
10 STS12 (signal) 40.00 STS3c (signal)
20 STS12 (signal) 80.00 STS3c (signal)
50 STS12 (signal) 200.00 STS3c (signal)
100 STS12 (signal) 400.00 STS3c (signal)
1000 STS12 (signal) 4000 STS3c (signal)

Cách chuyển đổi STS12 (tín hiệu) sang STS3c (tín hiệu)

1 STS12 (signal) = 4.00 STS3c (signal)

1 STS3c (signal) = 0.250000 STS12 (signal)

Ví dụ

Convert 15 STS12 (signal) to STS3c (signal):
15 STS12 (signal) = 15 × 4.00 STS3c (signal) = 60.00 STS3c (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS12 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác