Chuyển đổi STS12 (tín hiệu) sang SCSI (Nhanh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)] sang đơn vị SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]
STS12 (tín hiệu)
Định nghĩa:
SCSI (Nhanh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi STS12 (tín hiệu) sang SCSI (Nhanh)
STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)] | SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)] |
---|---|
0.01 STS12 (signal) | 0.0778 SCSI (Fast) |
0.10 STS12 (signal) | 0.7776 SCSI (Fast) |
1 STS12 (signal) | 7.78 SCSI (Fast) |
2 STS12 (signal) | 15.55 SCSI (Fast) |
3 STS12 (signal) | 23.33 SCSI (Fast) |
5 STS12 (signal) | 38.88 SCSI (Fast) |
10 STS12 (signal) | 77.76 SCSI (Fast) |
20 STS12 (signal) | 155.52 SCSI (Fast) |
50 STS12 (signal) | 388.80 SCSI (Fast) |
100 STS12 (signal) | 777.60 SCSI (Fast) |
1000 STS12 (signal) | 7776 SCSI (Fast) |
Cách chuyển đổi STS12 (tín hiệu) sang SCSI (Nhanh)
1 STS12 (signal) = 7.78 SCSI (Fast)
1 SCSI (Fast) = 0.128601 STS12 (signal)
Ví dụ
Convert 15 STS12 (signal) to SCSI (Fast):
15 STS12 (signal) = 15 × 7.78 SCSI (Fast) = 116.64 SCSI (Fast)