Chuyển đổi STS12 (tín hiệu) sang T2 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)] sang đơn vị T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]
T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]

STS12 (tín hiệu)

Định nghĩa:

T2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS12 (tín hiệu) sang T2 (tín hiệu)

STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)] T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
0.01 STS12 (signal) 0.9856 T2 (signal)
0.10 STS12 (signal) 9.86 T2 (signal)
1 STS12 (signal) 98.56 T2 (signal)
2 STS12 (signal) 197.11 T2 (signal)
3 STS12 (signal) 295.67 T2 (signal)
5 STS12 (signal) 492.78 T2 (signal)
10 STS12 (signal) 985.55 T2 (signal)
20 STS12 (signal) 1971 T2 (signal)
50 STS12 (signal) 4928 T2 (signal)
100 STS12 (signal) 9856 T2 (signal)
1000 STS12 (signal) 98555 T2 (signal)

Cách chuyển đổi STS12 (tín hiệu) sang T2 (tín hiệu)

1 STS12 (signal) = 98.56 T2 (signal)

1 T2 (signal) = 0.010147 STS12 (signal)

Ví dụ

Convert 15 STS12 (signal) to T2 (signal):
15 STS12 (signal) = 15 × 98.56 T2 (signal) = 1478 T2 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS12 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác