Chuyển đổi STS12 (tín hiệu) sang terabit/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)] sang đơn vị terabit/giây [Tb/s]
STS12 (tín hiệu)
Định nghĩa:
terabit/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi STS12 (tín hiệu) sang terabit/giây
STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)] | terabit/giây [Tb/s] |
---|---|
0.01 STS12 (signal) | 0.000006 Tb/s |
0.10 STS12 (signal) | 0.000057 Tb/s |
1 STS12 (signal) | 0.000566 Tb/s |
2 STS12 (signal) | 0.001132 Tb/s |
3 STS12 (signal) | 0.001697 Tb/s |
5 STS12 (signal) | 0.002829 Tb/s |
10 STS12 (signal) | 0.005658 Tb/s |
20 STS12 (signal) | 0.0113 Tb/s |
50 STS12 (signal) | 0.0283 Tb/s |
100 STS12 (signal) | 0.0566 Tb/s |
1000 STS12 (signal) | 0.5658 Tb/s |
Cách chuyển đổi STS12 (tín hiệu) sang terabit/giây
1 STS12 (signal) = 0.000566 Tb/s
1 Tb/s = 1767 STS12 (signal)
Ví dụ
Convert 15 STS12 (signal) to Tb/s:
15 STS12 (signal) = 15 × 0.000566 Tb/s = 0.008487 Tb/s