Chuyển đổi OC12 sang Virtual Tributary 6 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC12 [OC12] sang đơn vị Virtual Tributary 6 (tải trọng) [(payload)]
OC12
Định nghĩa:
Virtual Tributary 6 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi OC12 sang Virtual Tributary 6 (tải trọng)
OC12 [OC12] | Virtual Tributary 6 (tải trọng) [(payload)] |
---|---|
0.01 OC12 | 1.04 (payload) |
0.10 OC12 | 10.37 (payload) |
1 OC12 | 103.68 (payload) |
2 OC12 | 207.36 (payload) |
3 OC12 | 311.04 (payload) |
5 OC12 | 518.40 (payload) |
10 OC12 | 1037 (payload) |
20 OC12 | 2074 (payload) |
50 OC12 | 5184 (payload) |
100 OC12 | 10368 (payload) |
1000 OC12 | 103680 (payload) |
Cách chuyển đổi OC12 sang Virtual Tributary 6 (tải trọng)
1 OC12 = 103.68 (payload)
1 (payload) = 0.009645 OC12
Ví dụ
Convert 15 OC12 to (payload):
15 OC12 = 15 × 103.68 (payload) = 1555 (payload)