Chuyển đổi OC12 sang T0 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC12 [OC12] sang đơn vị T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
OC12
Định nghĩa:
T0 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi OC12 sang T0 (tải trọng)
OC12 [OC12] | T0 (tải trọng) [T0 (payload)] |
---|---|
0.01 OC12 | 111.09 T0 (payload) |
0.10 OC12 | 1111 T0 (payload) |
1 OC12 | 11109 T0 (payload) |
2 OC12 | 22217 T0 (payload) |
3 OC12 | 33326 T0 (payload) |
5 OC12 | 55543 T0 (payload) |
10 OC12 | 111086 T0 (payload) |
20 OC12 | 222171 T0 (payload) |
50 OC12 | 555429 T0 (payload) |
100 OC12 | 1110857 T0 (payload) |
1000 OC12 | 11108571 T0 (payload) |
Cách chuyển đổi OC12 sang T0 (tải trọng)
1 OC12 = 11109 T0 (payload)
1 T0 (payload) = 0.000090 OC12
Ví dụ
Convert 15 OC12 to T0 (payload):
15 OC12 = 15 × 11109 T0 (payload) = 166629 T0 (payload)