Chuyển đổi OC12 sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC12 [OC12] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]
OC12 [OC12]
E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]

OC12

Định nghĩa:

E.P.T.A. 2 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi OC12 sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)

OC12 [OC12] E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]
0.01 OC12 0.8100 E.P.T.A. 2 (payload)
0.10 OC12 8.10 E.P.T.A. 2 (payload)
1 OC12 81.00 E.P.T.A. 2 (payload)
2 OC12 162.00 E.P.T.A. 2 (payload)
3 OC12 243.00 E.P.T.A. 2 (payload)
5 OC12 405.00 E.P.T.A. 2 (payload)
10 OC12 810.00 E.P.T.A. 2 (payload)
20 OC12 1620 E.P.T.A. 2 (payload)
50 OC12 4050 E.P.T.A. 2 (payload)
100 OC12 8100 E.P.T.A. 2 (payload)
1000 OC12 81000 E.P.T.A. 2 (payload)

Cách chuyển đổi OC12 sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)

1 OC12 = 81.00 E.P.T.A. 2 (payload)

1 E.P.T.A. 2 (payload) = 0.012346 OC12

Ví dụ

Convert 15 OC12 to E.P.T.A. 2 (payload):
15 OC12 = 15 × 81.00 E.P.T.A. 2 (payload) = 1215 E.P.T.A. 2 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi OC12 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác