Chuyển đổi OC12 sang T3Z (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC12 [OC12] sang đơn vị T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
OC12 [OC12]
T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]

OC12

Định nghĩa:

T3Z (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi OC12 sang T3Z (tải trọng)

OC12 [OC12] T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
0.01 OC12 0.1446 T3Z (payload)
0.10 OC12 1.45 T3Z (payload)
1 OC12 14.46 T3Z (payload)
2 OC12 28.93 T3Z (payload)
3 OC12 43.39 T3Z (payload)
5 OC12 72.32 T3Z (payload)
10 OC12 144.64 T3Z (payload)
20 OC12 289.29 T3Z (payload)
50 OC12 723.21 T3Z (payload)
100 OC12 1446 T3Z (payload)
1000 OC12 14464 T3Z (payload)

Cách chuyển đổi OC12 sang T3Z (tải trọng)

1 OC12 = 14.46 T3Z (payload)

1 T3Z (payload) = 0.069136 OC12

Ví dụ

Convert 15 OC12 to T3Z (payload):
15 OC12 = 15 × 14.46 T3Z (payload) = 216.96 T3Z (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi OC12 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác