Chuyển đổi OC12 sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC12 [OC12] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
OC12 [OC12]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]

OC12

Định nghĩa:

E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi OC12 sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

OC12 [OC12] E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
0.01 OC12 0.7364 E.P.T.A. 2 (signal)
0.10 OC12 7.36 E.P.T.A. 2 (signal)
1 OC12 73.64 E.P.T.A. 2 (signal)
2 OC12 147.27 E.P.T.A. 2 (signal)
3 OC12 220.91 E.P.T.A. 2 (signal)
5 OC12 368.18 E.P.T.A. 2 (signal)
10 OC12 736.36 E.P.T.A. 2 (signal)
20 OC12 1473 E.P.T.A. 2 (signal)
50 OC12 3682 E.P.T.A. 2 (signal)
100 OC12 7364 E.P.T.A. 2 (signal)
1000 OC12 73636 E.P.T.A. 2 (signal)

Cách chuyển đổi OC12 sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

1 OC12 = 73.64 E.P.T.A. 2 (signal)

1 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.013580 OC12

Ví dụ

Convert 15 OC12 to E.P.T.A. 2 (signal):
15 OC12 = 15 × 73.64 E.P.T.A. 2 (signal) = 1105 E.P.T.A. 2 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi OC12 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác