Chuyển đổi OC12 sang T1 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC12 [OC12] sang đơn vị T1 (tín hiệu) [T1 (signal)]
OC12 [OC12]
T1 (tín hiệu) [T1 (signal)]

OC12

Định nghĩa:

T1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi OC12 sang T1 (tín hiệu)

OC12 [OC12] T1 (tín hiệu) [T1 (signal)]
0.01 OC12 4.03 T1 (signal)
0.10 OC12 40.29 T1 (signal)
1 OC12 402.90 T1 (signal)
2 OC12 805.80 T1 (signal)
3 OC12 1209 T1 (signal)
5 OC12 2015 T1 (signal)
10 OC12 4029 T1 (signal)
20 OC12 8058 T1 (signal)
50 OC12 20145 T1 (signal)
100 OC12 40290 T1 (signal)
1000 OC12 402902 T1 (signal)

Cách chuyển đổi OC12 sang T1 (tín hiệu)

1 OC12 = 402.90 T1 (signal)

1 T1 (signal) = 0.002482 OC12

Ví dụ

Convert 15 OC12 to T1 (signal):
15 OC12 = 15 × 402.90 T1 (signal) = 6044 T1 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi OC12 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác