Chuyển đổi OC12 sang STS1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC12 [OC12] sang đơn vị STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
OC12 [OC12]
STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]

OC12

Định nghĩa:

STS1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi OC12 sang STS1 (tải trọng)

OC12 [OC12] STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
0.01 OC12 0.1257 STS1 (payload)
0.10 OC12 1.26 STS1 (payload)
1 OC12 12.57 STS1 (payload)
2 OC12 25.13 STS1 (payload)
3 OC12 37.70 STS1 (payload)
5 OC12 62.84 STS1 (payload)
10 OC12 125.67 STS1 (payload)
20 OC12 251.35 STS1 (payload)
50 OC12 628.36 STS1 (payload)
100 OC12 1257 STS1 (payload)
1000 OC12 12567 STS1 (payload)

Cách chuyển đổi OC12 sang STS1 (tải trọng)

1 OC12 = 12.57 STS1 (payload)

1 STS1 (payload) = 0.079572 OC12

Ví dụ

Convert 15 OC12 to STS1 (payload):
15 OC12 = 15 × 12.57 STS1 (payload) = 188.51 STS1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi OC12 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác