Chuyển đổi OC12 sang T0 (tải trọng B8ZS)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC12 [OC12] sang đơn vị T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
OC12 [OC12]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]

OC12

Định nghĩa:

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi OC12 sang T0 (tải trọng B8ZS)

OC12 [OC12] T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
0.01 OC12 97.20 T0 (B8ZS payload)
0.10 OC12 972.00 T0 (B8ZS payload)
1 OC12 9720 T0 (B8ZS payload)
2 OC12 19440 T0 (B8ZS payload)
3 OC12 29160 T0 (B8ZS payload)
5 OC12 48600 T0 (B8ZS payload)
10 OC12 97200 T0 (B8ZS payload)
20 OC12 194400 T0 (B8ZS payload)
50 OC12 486000 T0 (B8ZS payload)
100 OC12 972000 T0 (B8ZS payload)
1000 OC12 9720000 T0 (B8ZS payload)

Cách chuyển đổi OC12 sang T0 (tải trọng B8ZS)

1 OC12 = 9720 T0 (B8ZS payload)

1 T0 (B8ZS payload) = 0.000103 OC12

Ví dụ

Convert 15 OC12 to T0 (B8ZS payload):
15 OC12 = 15 × 9720 T0 (B8ZS payload) = 145800 T0 (B8ZS payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi OC12 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác