Chuyển đổi OC12 sang IDE (chế độ DMA 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC12 [OC12] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
OC12 [OC12]
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]

OC12

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi OC12 sang IDE (chế độ DMA 2)

OC12 [OC12] IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
0.01 OC12 0.0468 IDE (DMA mode 2)
0.10 OC12 0.4684 IDE (DMA mode 2)
1 OC12 4.68 IDE (DMA mode 2)
2 OC12 9.37 IDE (DMA mode 2)
3 OC12 14.05 IDE (DMA mode 2)
5 OC12 23.42 IDE (DMA mode 2)
10 OC12 46.84 IDE (DMA mode 2)
20 OC12 93.69 IDE (DMA mode 2)
50 OC12 234.22 IDE (DMA mode 2)
100 OC12 468.43 IDE (DMA mode 2)
1000 OC12 4684 IDE (DMA mode 2)

Cách chuyển đổi OC12 sang IDE (chế độ DMA 2)

1 OC12 = 4.68 IDE (DMA mode 2)

1 IDE (DMA mode 2) = 0.213477 OC12

Ví dụ

Convert 15 OC12 to IDE (DMA mode 2):
15 OC12 = 15 × 4.68 IDE (DMA mode 2) = 70.27 IDE (DMA mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi OC12 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác