Chuyển đổi OC12 sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC12 [OC12] sang đơn vị gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
OC12 [OC12]
gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

OC12

Định nghĩa:

gigabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi OC12 sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

OC12 [OC12] gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 OC12 0.006221 def.)
0.10 OC12 0.0622 def.)
1 OC12 0.6221 def.)
2 OC12 1.24 def.)
3 OC12 1.87 def.)
5 OC12 3.11 def.)
10 OC12 6.22 def.)
20 OC12 12.44 def.)
50 OC12 31.10 def.)
100 OC12 62.21 def.)
1000 OC12 622.08 def.)

Cách chuyển đổi OC12 sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

1 OC12 = 0.622080 def.)

1 def.) = 1.61 OC12

Ví dụ

Convert 15 OC12 to def.):
15 OC12 = 15 × 0.622080 def.) = 9.33 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi OC12 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác