Chuyển đổi OC12 sang T1C (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC12 [OC12] sang đơn vị T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
OC12
Định nghĩa:
T1C (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi OC12 sang T1C (tải trọng)
OC12 [OC12] | T1C (tải trọng) [T1C (payload)] |
---|---|
0.01 OC12 | 2.31 T1C (payload) |
0.10 OC12 | 23.14 T1C (payload) |
1 OC12 | 231.43 T1C (payload) |
2 OC12 | 462.86 T1C (payload) |
3 OC12 | 694.29 T1C (payload) |
5 OC12 | 1157 T1C (payload) |
10 OC12 | 2314 T1C (payload) |
20 OC12 | 4629 T1C (payload) |
50 OC12 | 11571 T1C (payload) |
100 OC12 | 23143 T1C (payload) |
1000 OC12 | 231429 T1C (payload) |
Cách chuyển đổi OC12 sang T1C (tải trọng)
1 OC12 = 231.43 T1C (payload)
1 T1C (payload) = 0.004321 OC12
Ví dụ
Convert 15 OC12 to T1C (payload):
15 OC12 = 15 × 231.43 T1C (payload) = 3471 T1C (payload)