Chuyển đổi OC12 sang T1 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC12 [OC12] sang đơn vị T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
OC12
Định nghĩa:
T1 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi OC12 sang T1 (tải trọng)
OC12 [OC12] | T1 (tải trọng) [T1 (payload)] |
---|---|
0.01 OC12 | 4.63 T1 (payload) |
0.10 OC12 | 46.29 T1 (payload) |
1 OC12 | 462.86 T1 (payload) |
2 OC12 | 925.71 T1 (payload) |
3 OC12 | 1389 T1 (payload) |
5 OC12 | 2314 T1 (payload) |
10 OC12 | 4629 T1 (payload) |
20 OC12 | 9257 T1 (payload) |
50 OC12 | 23143 T1 (payload) |
100 OC12 | 46286 T1 (payload) |
1000 OC12 | 462857 T1 (payload) |
Cách chuyển đổi OC12 sang T1 (tải trọng)
1 OC12 = 462.86 T1 (payload)
1 T1 (payload) = 0.002160 OC12
Ví dụ
Convert 15 OC12 to T1 (payload):
15 OC12 = 15 × 462.86 T1 (payload) = 6943 T1 (payload)