Chuyển đổi OC12 sang E.P.T.A. 3 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC12 [OC12] sang đơn vị E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)]
OC12
Định nghĩa:
E.P.T.A. 3 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi OC12 sang E.P.T.A. 3 (tải trọng)
OC12 [OC12] | E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)] |
---|---|
0.01 OC12 | 0.2025 E.P.T.A. 3 (payload) |
0.10 OC12 | 2.02 E.P.T.A. 3 (payload) |
1 OC12 | 20.25 E.P.T.A. 3 (payload) |
2 OC12 | 40.50 E.P.T.A. 3 (payload) |
3 OC12 | 60.75 E.P.T.A. 3 (payload) |
5 OC12 | 101.25 E.P.T.A. 3 (payload) |
10 OC12 | 202.50 E.P.T.A. 3 (payload) |
20 OC12 | 405.00 E.P.T.A. 3 (payload) |
50 OC12 | 1012 E.P.T.A. 3 (payload) |
100 OC12 | 2025 E.P.T.A. 3 (payload) |
1000 OC12 | 20250 E.P.T.A. 3 (payload) |
Cách chuyển đổi OC12 sang E.P.T.A. 3 (tải trọng)
1 OC12 = 20.25 E.P.T.A. 3 (payload)
1 E.P.T.A. 3 (payload) = 0.049383 OC12
Ví dụ
Convert 15 OC12 to E.P.T.A. 3 (payload):
15 OC12 = 15 × 20.25 E.P.T.A. 3 (payload) = 303.75 E.P.T.A. 3 (payload)