Chuyển đổi OC12 sang SCSI (Fast Ultra)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC12 [OC12] sang đơn vị SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]
OC12 [OC12]
SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]

OC12

Định nghĩa:

SCSI (Fast Ultra)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi OC12 sang SCSI (Fast Ultra)

OC12 [OC12] SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]
0.01 OC12 0.0389 SCSI (Fast Ultra)
0.10 OC12 0.3888 SCSI (Fast Ultra)
1 OC12 3.89 SCSI (Fast Ultra)
2 OC12 7.78 SCSI (Fast Ultra)
3 OC12 11.66 SCSI (Fast Ultra)
5 OC12 19.44 SCSI (Fast Ultra)
10 OC12 38.88 SCSI (Fast Ultra)
20 OC12 77.76 SCSI (Fast Ultra)
50 OC12 194.40 SCSI (Fast Ultra)
100 OC12 388.80 SCSI (Fast Ultra)
1000 OC12 3888 SCSI (Fast Ultra)

Cách chuyển đổi OC12 sang SCSI (Fast Ultra)

1 OC12 = 3.89 SCSI (Fast Ultra)

1 SCSI (Fast Ultra) = 0.257202 OC12

Ví dụ

Convert 15 OC12 to SCSI (Fast Ultra):
15 OC12 = 15 × 3.89 SCSI (Fast Ultra) = 58.32 SCSI (Fast Ultra)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi OC12 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác