Chuyển đổi OC12 sang USB
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC12 [OC12] sang đơn vị USB [USB]
OC12
Định nghĩa:
USB
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi OC12 sang USB
| OC12 [OC12] | USB [USB] |
|---|---|
| 0.01 OC12 | 0.5184 USB |
| 0.10 OC12 | 5.18 USB |
| 1 OC12 | 51.84 USB |
| 2 OC12 | 103.68 USB |
| 3 OC12 | 155.52 USB |
| 5 OC12 | 259.20 USB |
| 10 OC12 | 518.40 USB |
| 20 OC12 | 1037 USB |
| 50 OC12 | 2592 USB |
| 100 OC12 | 5184 USB |
| 1000 OC12 | 51840 USB |
Cách chuyển đổi OC12 sang USB
1 OC12 = 51.84 USB
1 USB = 0.019290 OC12
Ví dụ
Convert 15 OC12 to USB:
15 OC12 = 15 × 51.84 USB = 777.60 USB