Chuyển đổi OC12 sang IDE (chế độ DMA 1)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC12 [OC12] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
OC12 [OC12]
IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]

OC12

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 1)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi OC12 sang IDE (chế độ DMA 1)

OC12 [OC12] IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
0.01 OC12 0.0585 IDE (DMA mode 1)
0.10 OC12 0.5847 IDE (DMA mode 1)
1 OC12 5.85 IDE (DMA mode 1)
2 OC12 11.69 IDE (DMA mode 1)
3 OC12 17.54 IDE (DMA mode 1)
5 OC12 29.23 IDE (DMA mode 1)
10 OC12 58.47 IDE (DMA mode 1)
20 OC12 116.93 IDE (DMA mode 1)
50 OC12 292.33 IDE (DMA mode 1)
100 OC12 584.66 IDE (DMA mode 1)
1000 OC12 5847 IDE (DMA mode 1)

Cách chuyển đổi OC12 sang IDE (chế độ DMA 1)

1 OC12 = 5.85 IDE (DMA mode 1)

1 IDE (DMA mode 1) = 0.171039 OC12

Ví dụ

Convert 15 OC12 to IDE (DMA mode 1):
15 OC12 = 15 × 5.85 IDE (DMA mode 1) = 87.70 IDE (DMA mode 1)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi OC12 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác