Chuyển đổi OC12 sang STS3 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC12 [OC12] sang đơn vị STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)]
OC12
Định nghĩa:
STS3 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi OC12 sang STS3 (tải trọng)
| OC12 [OC12] | STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)] |
|---|---|
| 0.01 OC12 | 0.0414 STS3 (payload) |
| 0.10 OC12 | 0.4138 STS3 (payload) |
| 1 OC12 | 4.14 STS3 (payload) |
| 2 OC12 | 8.28 STS3 (payload) |
| 3 OC12 | 12.41 STS3 (payload) |
| 5 OC12 | 20.69 STS3 (payload) |
| 10 OC12 | 41.38 STS3 (payload) |
| 20 OC12 | 82.76 STS3 (payload) |
| 50 OC12 | 206.90 STS3 (payload) |
| 100 OC12 | 413.79 STS3 (payload) |
| 1000 OC12 | 4138 STS3 (payload) |
Cách chuyển đổi OC12 sang STS3 (tải trọng)
1 OC12 = 4.14 STS3 (payload)
1 STS3 (payload) = 0.241667 OC12
Ví dụ
Convert 15 OC12 to STS3 (payload):
15 OC12 = 15 × 4.14 STS3 (payload) = 62.07 STS3 (payload)