Chuyển đổi OC12 sang IDE (chế độ UDMA 2)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC12 [OC12] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
OC12
Định nghĩa:
IDE (chế độ UDMA 2)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi OC12 sang IDE (chế độ UDMA 2)
OC12 [OC12] | IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)] |
---|---|
0.01 OC12 | 0.0236 IDE (UDMA mode 2) |
0.10 OC12 | 0.2356 IDE (UDMA mode 2) |
1 OC12 | 2.36 IDE (UDMA mode 2) |
2 OC12 | 4.71 IDE (UDMA mode 2) |
3 OC12 | 7.07 IDE (UDMA mode 2) |
5 OC12 | 11.78 IDE (UDMA mode 2) |
10 OC12 | 23.56 IDE (UDMA mode 2) |
20 OC12 | 47.13 IDE (UDMA mode 2) |
50 OC12 | 117.82 IDE (UDMA mode 2) |
100 OC12 | 235.64 IDE (UDMA mode 2) |
1000 OC12 | 2356 IDE (UDMA mode 2) |
Cách chuyển đổi OC12 sang IDE (chế độ UDMA 2)
1 OC12 = 2.36 IDE (UDMA mode 2)
1 IDE (UDMA mode 2) = 0.424383 OC12
Ví dụ
Convert 15 OC12 to IDE (UDMA mode 2):
15 OC12 = 15 × 2.36 IDE (UDMA mode 2) = 35.35 IDE (UDMA mode 2)