Chuyển đổi KZT sang GIP

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi KZT [Kazakhstani Tenge] sang đơn vị GIP [Gibraltar Pound]
KZT [Kazakhstani Tenge]
GIP [Gibraltar Pound]

KZT

Định nghĩa:

GIP

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi KZT sang GIP

KZT [Kazakhstani Tenge] GIP [Gibraltar Pound]
0.01 Kazakhstani Tenge 0.000014 Gibraltar Pound
0.10 Kazakhstani Tenge 0.000142 Gibraltar Pound
1 Kazakhstani Tenge 0.001421 Gibraltar Pound
2 Kazakhstani Tenge 0.002843 Gibraltar Pound
3 Kazakhstani Tenge 0.004264 Gibraltar Pound
5 Kazakhstani Tenge 0.007107 Gibraltar Pound
10 Kazakhstani Tenge 0.0142 Gibraltar Pound
20 Kazakhstani Tenge 0.0284 Gibraltar Pound
50 Kazakhstani Tenge 0.0711 Gibraltar Pound
100 Kazakhstani Tenge 0.1421 Gibraltar Pound
1000 Kazakhstani Tenge 1.42 Gibraltar Pound

Cách chuyển đổi KZT sang GIP

1 Kazakhstani Tenge = 0.001421 Gibraltar Pound

1 Gibraltar Pound = 703.57 Kazakhstani Tenge

Ví dụ

Convert 15 Kazakhstani Tenge to Gibraltar Pound:
15 Kazakhstani Tenge = 15 × 0.001421 Gibraltar Pound = 0.021320 Gibraltar Pound

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi KZT sang các đơn vị Tiền tệ khác