Chuyển đổi KZT sang EGP

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi KZT [Kazakhstani Tenge] sang đơn vị EGP [Egyptian Pound]
KZT [Kazakhstani Tenge]
EGP [Egyptian Pound]

KZT

Định nghĩa:

EGP

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi KZT sang EGP

KZT [Kazakhstani Tenge] EGP [Egyptian Pound]
0.01 Kazakhstani Tenge 0.000968 Egyptian Pound
0.10 Kazakhstani Tenge 0.009680 Egyptian Pound
1 Kazakhstani Tenge 0.0968 Egyptian Pound
2 Kazakhstani Tenge 0.1936 Egyptian Pound
3 Kazakhstani Tenge 0.2904 Egyptian Pound
5 Kazakhstani Tenge 0.4840 Egyptian Pound
10 Kazakhstani Tenge 0.9680 Egyptian Pound
20 Kazakhstani Tenge 1.94 Egyptian Pound
50 Kazakhstani Tenge 4.84 Egyptian Pound
100 Kazakhstani Tenge 9.68 Egyptian Pound
1000 Kazakhstani Tenge 96.80 Egyptian Pound

Cách chuyển đổi KZT sang EGP

1 Kazakhstani Tenge = 0.096799 Egyptian Pound

1 Egyptian Pound = 10.33 Kazakhstani Tenge

Ví dụ

Convert 15 Kazakhstani Tenge to Egyptian Pound:
15 Kazakhstani Tenge = 15 × 0.096799 Egyptian Pound = 1.45 Egyptian Pound

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi KZT sang các đơn vị Tiền tệ khác