Chuyển đổi sabin sang thanh vuông (khảo sát Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi sabin [sabin] sang đơn vị thanh vuông (khảo sát Mỹ) [survey)]
sabin
Định nghĩa:
thanh vuông (khảo sát Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi sabin sang thanh vuông (khảo sát Mỹ)
| sabin [sabin] | thanh vuông (khảo sát Mỹ) [survey)] |
|---|---|
| 0.01 sabin | 0.000037 survey) |
| 0.10 sabin | 0.000367 survey) |
| 1 sabin | 0.003673 survey) |
| 2 sabin | 0.007346 survey) |
| 3 sabin | 0.0110 survey) |
| 5 sabin | 0.0184 survey) |
| 10 sabin | 0.0367 survey) |
| 20 sabin | 0.0735 survey) |
| 50 sabin | 0.1837 survey) |
| 100 sabin | 0.3673 survey) |
| 1000 sabin | 3.67 survey) |
Cách chuyển đổi sabin sang thanh vuông (khảo sát Mỹ)
1 sabin = 0.003673 survey)
1 survey) = 272.25 sabin
Ví dụ
Convert 15 sabin to survey):
15 sabin = 15 × 0.003673 survey) = 0.055096 survey)