Chuyển đổi sabin sang phần

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi sabin [sabin] sang đơn vị phần [section]
sabin [sabin]
phần [section]

sabin

Định nghĩa:

phần

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi sabin sang phần

sabin [sabin] phần [section]
0.01 sabin 0.000000 section
0.10 sabin 0.000000 section
1 sabin 0.000000 section
2 sabin 0.000000 section
3 sabin 0.000000 section
5 sabin 0.000000 section
10 sabin 0.000000 section
20 sabin 0.000001 section
50 sabin 0.000002 section
100 sabin 0.000004 section
1000 sabin 0.000036 section

Cách chuyển đổi sabin sang phần

1 sabin = 0.000000 section

1 section = 27878400 sabin

Ví dụ

Convert 15 sabin to section:
15 sabin = 15 × 0.000000 section = 0.000001 section

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến