Chuyển đổi sabin sang kilômét vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi sabin [sabin] sang đơn vị kilômét vuông [km^2]
sabin [sabin]
kilômét vuông [km^2]

sabin

Định nghĩa:

kilômét vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi sabin sang kilômét vuông

sabin [sabin] kilômét vuông [km^2]
0.01 sabin 0.000000 km^2
0.10 sabin 0.000000 km^2
1 sabin 0.000000 km^2
2 sabin 0.000000 km^2
3 sabin 0.000000 km^2
5 sabin 0.000000 km^2
10 sabin 0.000001 km^2
20 sabin 0.000002 km^2
50 sabin 0.000005 km^2
100 sabin 0.000009 km^2
1000 sabin 0.000093 km^2

Cách chuyển đổi sabin sang kilômét vuông

1 sabin = 0.000000 km^2

1 km^2 = 10763910 sabin

Ví dụ

Convert 15 sabin to km^2:
15 sabin = 15 × 0.000000 km^2 = 0.000001 km^2

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến