Chuyển đổi sabin sang Tiết diện ngang electron

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi sabin [sabin] sang đơn vị Tiết diện ngang electron [section]
sabin [sabin]
Tiết diện ngang electron [section]

sabin

Định nghĩa:

Tiết diện ngang electron

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi sabin sang Tiết diện ngang electron

sabin [sabin] Tiết diện ngang electron [section]
0.01 sabin 13965212516221274080411648 section
0.10 sabin 139652125162212745099083776 section
1 sabin 1396521251622127416631099392 section
2 sabin 2793042503244254833262198784 section
3 sabin 4189563754866382524771205120 section
5 sabin 6982606258110636808277590016 section
10 sabin 13965212516221273616555180032 section
20 sabin 27930425032442547233110360064 section
50 sabin 69826062581106368082775900160 section
100 sabin 139652125162212736165551800320 section
1000 sabin 1396521251622127326471145914368 section

Cách chuyển đổi sabin sang Tiết diện ngang electron

1 sabin = 1396521251622127416631099392 section

1 section = 0.000000 sabin

Ví dụ

Convert 15 sabin to section:
15 sabin = 15 × 1396521251622127416631099392 section = 20947818774331910424832770048 section

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến