Chuyển đổi sabin sang nanomét vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi sabin [sabin] sang đơn vị nanomét vuông [nm^2]
sabin [sabin]
nanomét vuông [nm^2]

sabin

Định nghĩa:

nanomét vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi sabin sang nanomét vuông

sabin [sabin] nanomét vuông [nm^2]
0.01 sabin 929030400000000 nm^2
0.10 sabin 9290304000000000 nm^2
1 sabin 92903040000000000 nm^2
2 sabin 185806080000000000 nm^2
3 sabin 278709120000000000 nm^2
5 sabin 464515200000000000 nm^2
10 sabin 929030400000000000 nm^2
20 sabin 1858060800000000000 nm^2
50 sabin 4645152000000000000 nm^2
100 sabin 9290304000000000000 nm^2
1000 sabin 92903040000000000000 nm^2

Cách chuyển đổi sabin sang nanomét vuông

1 sabin = 92903040000000000 nm^2

1 nm^2 = 0.000000 sabin

Ví dụ

Convert 15 sabin to nm^2:
15 sabin = 15 × 92903040000000000 nm^2 = 1393545600000000000 nm^2

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến