Chuyển đổi sabin sang centimét vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi sabin [sabin] sang đơn vị centimét vuông [cm^2]
sabin
Định nghĩa:
centimét vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi sabin sang centimét vuông
| sabin [sabin] | centimét vuông [cm^2] |
|---|---|
| 0.01 sabin | 9.29 cm^2 |
| 0.10 sabin | 92.90 cm^2 |
| 1 sabin | 929.03 cm^2 |
| 2 sabin | 1858 cm^2 |
| 3 sabin | 2787 cm^2 |
| 5 sabin | 4645 cm^2 |
| 10 sabin | 9290 cm^2 |
| 20 sabin | 18581 cm^2 |
| 50 sabin | 46452 cm^2 |
| 100 sabin | 92903 cm^2 |
| 1000 sabin | 929030 cm^2 |
Cách chuyển đổi sabin sang centimét vuông
1 sabin = 929.03 cm^2
1 cm^2 = 0.001076 sabin
Ví dụ
Convert 15 sabin to cm^2:
15 sabin = 15 × 929.03 cm^2 = 13935 cm^2