Chuyển đổi sabin sang chuỗi vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi sabin [sabin] sang đơn vị chuỗi vuông [ch^2]
sabin [sabin]
chuỗi vuông [ch^2]

sabin

Định nghĩa:

chuỗi vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi sabin sang chuỗi vuông

sabin [sabin] chuỗi vuông [ch^2]
0.01 sabin 0.000002 ch^2
0.10 sabin 0.000023 ch^2
1 sabin 0.000230 ch^2
2 sabin 0.000459 ch^2
3 sabin 0.000689 ch^2
5 sabin 0.001148 ch^2
10 sabin 0.002296 ch^2
20 sabin 0.004591 ch^2
50 sabin 0.0115 ch^2
100 sabin 0.0230 ch^2
1000 sabin 0.2296 ch^2

Cách chuyển đổi sabin sang chuỗi vuông

1 sabin = 0.000230 ch^2

1 ch^2 = 4356 sabin

Ví dụ

Convert 15 sabin to ch^2:
15 sabin = 15 × 0.000230 ch^2 = 0.003444 ch^2

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến