Chuyển đổi sabin sang feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi sabin [sabin] sang đơn vị feet vuông [ft^2]
sabin
Định nghĩa:
feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi sabin sang feet vuông
| sabin [sabin] | feet vuông [ft^2] |
|---|---|
| 0.01 sabin | 0.0100 ft^2 |
| 0.10 sabin | 0.1000 ft^2 |
| 1 sabin | 1.00 ft^2 |
| 2 sabin | 2.00 ft^2 |
| 3 sabin | 3.00 ft^2 |
| 5 sabin | 5.00 ft^2 |
| 10 sabin | 10.00 ft^2 |
| 20 sabin | 20.00 ft^2 |
| 50 sabin | 50.00 ft^2 |
| 100 sabin | 100.00 ft^2 |
| 1000 sabin | 1000 ft^2 |
Cách chuyển đổi sabin sang feet vuông
1 sabin = 1.00 ft^2
1 ft^2 = 1.00 sabin
Ví dụ
Convert 15 sabin to ft^2:
15 sabin = 15 × 1.00 ft^2 = 15.00 ft^2