Chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) sang tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
lepton (La Mã Kinh Thánh)
Định nghĩa:
tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) sang tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
| lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] | tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] |
|---|---|
| 0.01 Roman) | 0.000022 Greek) |
| 0.10 Roman) | 0.000221 Greek) |
| 1 Roman) | 0.002212 Greek) |
| 2 Roman) | 0.004423 Greek) |
| 3 Roman) | 0.006635 Greek) |
| 5 Roman) | 0.0111 Greek) |
| 10 Roman) | 0.0221 Greek) |
| 20 Roman) | 0.0442 Greek) |
| 50 Roman) | 0.1106 Greek) |
| 100 Roman) | 0.2212 Greek) |
| 1000 Roman) | 2.21 Greek) |
Cách chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) sang tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
1 Roman) = 0.002212 Greek)
1 Greek) = 452.16 Roman)
Ví dụ
Convert 15 Roman) to Greek):
15 Roman) = 15 × 0.002212 Greek) = 0.033174 Greek)