Chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) sang pound (troy hoặc dược sĩ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)]
lepton (La Mã Kinh Thánh)
Định nghĩa:
pound (troy hoặc dược sĩ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) sang pound (troy hoặc dược sĩ)
| lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] | pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)] |
|---|---|
| 0.01 Roman) | 0.000001 apothecary) |
| 0.10 Roman) | 0.000008 apothecary) |
| 1 Roman) | 0.000081 apothecary) |
| 2 Roman) | 0.000161 apothecary) |
| 3 Roman) | 0.000242 apothecary) |
| 5 Roman) | 0.000403 apothecary) |
| 10 Roman) | 0.000806 apothecary) |
| 20 Roman) | 0.001612 apothecary) |
| 50 Roman) | 0.004029 apothecary) |
| 100 Roman) | 0.008059 apothecary) |
| 1000 Roman) | 0.0806 apothecary) |
Cách chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) sang pound (troy hoặc dược sĩ)
1 Roman) = 0.000081 apothecary)
1 apothecary) = 12409 Roman)
Ví dụ
Convert 15 Roman) to apothecary):
15 Roman) = 15 × 0.000081 apothecary) = 0.001209 apothecary)