Chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) sang mina (Kinh Thánh Hebrew)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]

lepton (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

mina (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) sang mina (Kinh Thánh Hebrew)

lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
0.01 Roman) 0.000001 Hebrew)
0.10 Roman) 0.000005 Hebrew)
1 Roman) 0.000053 Hebrew)
2 Roman) 0.000106 Hebrew)
3 Roman) 0.000158 Hebrew)
5 Roman) 0.000264 Hebrew)
10 Roman) 0.000528 Hebrew)
20 Roman) 0.001055 Hebrew)
50 Roman) 0.002638 Hebrew)
100 Roman) 0.005277 Hebrew)
1000 Roman) 0.0528 Hebrew)

Cách chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) sang mina (Kinh Thánh Hebrew)

1 Roman) = 0.000053 Hebrew)

1 Hebrew) = 18951 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to Hebrew):
15 Roman) = 15 × 0.000053 Hebrew) = 0.000792 Hebrew)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác