Chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) sang talent (Kinh Thánh Hebrew)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
lepton (La Mã Kinh Thánh)
Định nghĩa:
talent (Kinh Thánh Hebrew)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) sang talent (Kinh Thánh Hebrew)
| lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] | talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] |
|---|---|
| 0.01 Roman) | 0.000000 Hebrew) |
| 0.10 Roman) | 0.000000 Hebrew) |
| 1 Roman) | 0.000001 Hebrew) |
| 2 Roman) | 0.000002 Hebrew) |
| 3 Roman) | 0.000003 Hebrew) |
| 5 Roman) | 0.000004 Hebrew) |
| 10 Roman) | 0.000009 Hebrew) |
| 20 Roman) | 0.000018 Hebrew) |
| 50 Roman) | 0.000044 Hebrew) |
| 100 Roman) | 0.000088 Hebrew) |
| 1000 Roman) | 0.000879 Hebrew) |
Cách chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) sang talent (Kinh Thánh Hebrew)
1 Roman) = 0.000001 Hebrew)
1 Hebrew) = 1137040 Roman)
Ví dụ
Convert 15 Roman) to Hebrew):
15 Roman) = 15 × 0.000001 Hebrew) = 0.000013 Hebrew)