Chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) sang assarion (La Mã Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]

lepton (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

assarion (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) sang assarion (La Mã Kinh Thánh)

lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
0.01 Roman) 0.001250 Roman)
0.10 Roman) 0.0125 Roman)
1 Roman) 0.1250 Roman)
2 Roman) 0.2500 Roman)
3 Roman) 0.3750 Roman)
5 Roman) 0.6250 Roman)
10 Roman) 1.25 Roman)
20 Roman) 2.50 Roman)
50 Roman) 6.25 Roman)
100 Roman) 12.50 Roman)
1000 Roman) 125.00 Roman)

Cách chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) sang assarion (La Mã Kinh Thánh)

1 Roman) = 0.125000 Roman)

1 Roman) = 8.00 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to Roman):
15 Roman) = 15 × 0.125000 Roman) = 1.87 Roman)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác