Chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]

lepton (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

gerah (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)

lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
0.01 Roman) 0.000528 Hebrew)
0.10 Roman) 0.005277 Hebrew)
1 Roman) 0.0528 Hebrew)
2 Roman) 0.1055 Hebrew)
3 Roman) 0.1583 Hebrew)
5 Roman) 0.2638 Hebrew)
10 Roman) 0.5277 Hebrew)
20 Roman) 1.06 Hebrew)
50 Roman) 2.64 Hebrew)
100 Roman) 5.28 Hebrew)
1000 Roman) 52.77 Hebrew)

Cách chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)

1 Roman) = 0.052769 Hebrew)

1 Hebrew) = 18.95 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to Hebrew):
15 Roman) = 15 × 0.052769 Hebrew) = 0.791529 Hebrew)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác