Chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) sang pound
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị pound [lbs]
lepton (La Mã Kinh Thánh)
Định nghĩa:
pound
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) sang pound
| lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] | pound [lbs] |
|---|---|
| 0.01 Roman) | 0.000001 lbs |
| 0.10 Roman) | 0.000007 lbs |
| 1 Roman) | 0.000066 lbs |
| 2 Roman) | 0.000133 lbs |
| 3 Roman) | 0.000199 lbs |
| 5 Roman) | 0.000332 lbs |
| 10 Roman) | 0.000663 lbs |
| 20 Roman) | 0.001326 lbs |
| 50 Roman) | 0.003316 lbs |
| 100 Roman) | 0.006631 lbs |
| 1000 Roman) | 0.0663 lbs |
Cách chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) sang pound
1 Roman) = 0.000066 lbs
1 lbs = 15080 Roman)
Ví dụ
Convert 15 Roman) to lbs:
15 Roman) = 15 × 0.000066 lbs = 0.000995 lbs