Chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) sang phần tư (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị phần tư (Anh) [qr (UK)]
lepton (La Mã Kinh Thánh)
Định nghĩa:
phần tư (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) sang phần tư (Anh)
| lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] | phần tư (Anh) [qr (UK)] |
|---|---|
| 0.01 Roman) | 0.000000 qr (UK) |
| 0.10 Roman) | 0.000000 qr (UK) |
| 1 Roman) | 0.000002 qr (UK) |
| 2 Roman) | 0.000005 qr (UK) |
| 3 Roman) | 0.000007 qr (UK) |
| 5 Roman) | 0.000012 qr (UK) |
| 10 Roman) | 0.000024 qr (UK) |
| 20 Roman) | 0.000047 qr (UK) |
| 50 Roman) | 0.000118 qr (UK) |
| 100 Roman) | 0.000237 qr (UK) |
| 1000 Roman) | 0.002368 qr (UK) |
Cách chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) sang phần tư (Anh)
1 Roman) = 0.000002 qr (UK)
1 qr (UK) = 422254 Roman)
Ví dụ
Convert 15 Roman) to qr (UK):
15 Roman) = 15 × 0.000002 qr (UK) = 0.000036 qr (UK)