Chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) sang carat

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị carat [car, ct]
lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
carat [car, ct]

lepton (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

carat

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) sang carat

lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] carat [car, ct]
0.01 Roman) 0.001504 car, ct
0.10 Roman) 0.0150 car, ct
1 Roman) 0.1504 car, ct
2 Roman) 0.3008 car, ct
3 Roman) 0.4512 car, ct
5 Roman) 0.7520 car, ct
10 Roman) 1.50 car, ct
20 Roman) 3.01 car, ct
50 Roman) 7.52 car, ct
100 Roman) 15.04 car, ct
1000 Roman) 150.39 car, ct

Cách chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) sang carat

1 Roman) = 0.150390 car, ct

1 car, ct = 6.65 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to car, ct:
15 Roman) = 15 × 0.150390 car, ct = 2.26 car, ct

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác