Chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

lepton (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 Roman) 0.000000 Greek)
0.10 Roman) 0.000000 Greek)
1 Roman) 0.000001 Greek)
2 Roman) 0.000003 Greek)
3 Roman) 0.000004 Greek)
5 Roman) 0.000007 Greek)
10 Roman) 0.000015 Greek)
20 Roman) 0.000029 Greek)
50 Roman) 0.000074 Greek)
100 Roman) 0.000147 Greek)
1000 Roman) 0.001474 Greek)

Cách chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 Roman) = 0.000001 Greek)

1 Greek) = 678234 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to Greek):
15 Roman) = 15 × 0.000001 Greek) = 0.000022 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác