Chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) sang shekel (Kinh Thánh Hebrew)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]

lepton (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

shekel (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) sang shekel (Kinh Thánh Hebrew)

lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
0.01 Roman) 0.000026 Hebrew)
0.10 Roman) 0.000264 Hebrew)
1 Roman) 0.002638 Hebrew)
2 Roman) 0.005277 Hebrew)
3 Roman) 0.007915 Hebrew)
5 Roman) 0.0132 Hebrew)
10 Roman) 0.0264 Hebrew)
20 Roman) 0.0528 Hebrew)
50 Roman) 0.1319 Hebrew)
100 Roman) 0.2638 Hebrew)
1000 Roman) 2.64 Hebrew)

Cách chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) sang shekel (Kinh Thánh Hebrew)

1 Roman) = 0.002638 Hebrew)

1 Hebrew) = 379.01 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to Hebrew):
15 Roman) = 15 × 0.002638 Hebrew) = 0.039576 Hebrew)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác