Chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) sang kilôgram-lực giây vuông/mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị kilôgram-lực giây vuông/mét [second/meter]
lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
kilôgram-lực giây vuông/mét [second/meter]

lepton (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

kilôgram-lực giây vuông/mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) sang kilôgram-lực giây vuông/mét

lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] kilôgram-lực giây vuông/mét [second/meter]
0.01 Roman) 0.000000 second/meter
0.10 Roman) 0.000000 second/meter
1 Roman) 0.000003 second/meter
2 Roman) 0.000006 second/meter
3 Roman) 0.000009 second/meter
5 Roman) 0.000015 second/meter
10 Roman) 0.000031 second/meter
20 Roman) 0.000061 second/meter
50 Roman) 0.000153 second/meter
100 Roman) 0.000307 second/meter
1000 Roman) 0.003067 second/meter

Cách chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) sang kilôgram-lực giây vuông/mét

1 Roman) = 0.000003 second/meter

1 second/meter = 326040 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to second/meter:
15 Roman) = 15 × 0.000003 second/meter = 0.000046 second/meter

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác