Chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) sang stone (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị stone (Anh) [stone (UK)]
lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
stone (Anh) [stone (UK)]

lepton (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

stone (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) sang stone (Anh)

lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] stone (Anh) [stone (UK)]
0.01 Roman) 0.000000 stone (UK)
0.10 Roman) 0.000000 stone (UK)
1 Roman) 0.000005 stone (UK)
2 Roman) 0.000009 stone (UK)
3 Roman) 0.000014 stone (UK)
5 Roman) 0.000024 stone (UK)
10 Roman) 0.000047 stone (UK)
20 Roman) 0.000095 stone (UK)
50 Roman) 0.000237 stone (UK)
100 Roman) 0.000474 stone (UK)
1000 Roman) 0.004736 stone (UK)

Cách chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) sang stone (Anh)

1 Roman) = 0.000005 stone (UK)

1 stone (UK) = 211127 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to stone (UK):
15 Roman) = 15 × 0.000005 stone (UK) = 0.000071 stone (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác